Có 2 kết quả:
定数 dìng shù ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨˋ • 定數 dìng shù ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant (math.)
(2) quota
(3) fixed number (e.g. of places on a bus)
(4) fixed quantity (e.g. load of truck)
(5) destiny
(2) quota
(3) fixed number (e.g. of places on a bus)
(4) fixed quantity (e.g. load of truck)
(5) destiny
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant (math.)
(2) quota
(3) fixed number (e.g. of places on a bus)
(4) fixed quantity (e.g. load of truck)
(5) destiny
(2) quota
(3) fixed number (e.g. of places on a bus)
(4) fixed quantity (e.g. load of truck)
(5) destiny
Bình luận 0